--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhịp độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhịp độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhịp độ
+
Rate, speed
Nhịp độ xây dựng nhà cửa
The rate of building housing
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
nhịp độ
:
Rate, speedNhịp độ xây dựng nhà cửaThe rate of building housing
+
bồng lai tiên cảnh
:
như bồng lai
+
học bạ
:
School reportSao học bạTo make a duplicate of a school report
+
đạp thanh
:
(cũ) Visit relatives'graves in spring
+
david ben gurion
:
nhà chính trị người Do thái (sinh ở Poland), người theo chủ nghĩa phục quốc đã tổ chức cuộc kháng chiến chống Anh sau chiến tranh thế giới thứ hai và làm thủ tướng (1886-1973)